Characters remaining: 500/500
Translation

gật gà gật gù

Academic
Friendly

Từ "gật gà gật gù" một cụm từ tiếng Việt thường được dùng để miêu tả hành động gật đầu một cách nhẹ nhàng, thường khi người ta cảm thấy buồn ngủ hoặc đang lắng nghe nhưng không hoàn toàn tỉnh táo. Cụm từ này âm điệu ngộ nghĩnh, vui vẻ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Gật gà gật gù: hành động gật đầu liên tục, có thể do buồn ngủ hoặc khi đang lắng nghe một cách lơ đễnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lớp học, nhiều bạn gật gà gật gù khi giáo viên giảng bài."
  2. Câu nâng cao: "Khi nghe câu chuyện của ông, tôi không thể không gật gà gật gù thật thú vị hấp dẫn."
Cách sử dụng:
  • "Gật gà gật gù" không chỉ dùng để mô tả hành động còn có thể thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc của người đang nghe. Khi bạn thấy ai đó gật gà gật gù, có thể hiểu rằng họ đang cảm thấy buồn ngủ hoặc không hoàn toàn chú ý.
Biến thể của từ:
  • Gật gù: Từ này có nghĩa tương tự nhưng không phần "", thường chỉ đơn giản gật đầu.
  • gật gù: Mặc dù không phổ biến, nhưng có thể được dùng để chỉ hành động gật đầu nhẹ nhàng như một con .
Từ đồng nghĩa:
  • Gật đầu: Hành động tương tự nhưng không nhấn mạnh trạng thái buồn ngủ.
  • Ngủ gật: Hành động ngủ gật, tức là vừa ngủ vừa gật đầu.
Từ liên quan:
  • Buồn ngủ: Trạng thái người ta có thể gật gà gật gù.
  • đãng: Tình trạng không chú ý, có thể dẫn đến việc gật gà gật gù.
Kết luận:

Cụm từ "gật gà gật gù" không chỉ mô tả hành động còn phản ánh trạng thái tinh thần của người nói. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những hình ảnh sinh động dễ nhớ trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Nh. Gật gù.

Words Containing "gật gà gật gù"

Comments and discussion on the word "gật gà gật gù"